Việt
phục vụ xong
hoàn thành nhiệm vụ
hoàn thành nhiệm yụ
mãn nhiệm kỳ
Đức
abdienen
abdienen /(sw. V.; hat) (veraltend)/
hoàn thành nhiệm yụ; mãn nhiệm kỳ;
abdienen /vt/
1. phục vụ xong, hoàn thành nhiệm vụ; 2.