Việt
điẽn
khùng
kỳ quặc
Đức
abgedreht
Unrunde oder mit Riefen versehene Bremstrommeln sowie Bremsscheiben müssen aus- bzw. abgedreht werden.
Trống phanh cũng như đĩa phanh không tròn hay có khía rãnh phải được tiện rộng ra hay bớt đi.
abgedrehte Typen
những loại người kỳ quặc.
abgedreht /(Adj.) (ugs.)/
điẽn; khùng; kỳ quặc (verrückt, skurril);
abgedrehte Typen : những loại người kỳ quặc.