TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abgeschirmtes gehäuse

vỏ máy có chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

abgeschirmtes gehäuse

shielded enclosure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

screening enclosure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abgeschirmtes gehäuse

abgeschirmtes Gehäuse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abgeschirmtes gehäuse

enceinte blindée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abgeschirmtes Gehäuse /ENG-ELECTRICAL/

[DE] abgeschirmtes Gehäuse

[EN] screening enclosure

[FR] enceinte blindée

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgeschirmtes Gehäuse /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] shielded enclosure

[VI] vỏ máy có chắn