Việt
la mắng thậm tệ
quở trách nặng nề
Đức
abkanzeln
ich kanz[e]le ihn öffentlich ab
tôi công khai khiển trách hắn.
abkanzeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
la mắng thậm tệ; quở trách nặng nề;
ich kanz[e]le ihn öffentlich ab : tôi công khai khiển trách hắn.