ableben /(sw. V.) (veraltend)/
(hat) đã trải qua trong một khoảng thời gian (từ đầu đến cuối);
er lebte die restlichen Jahre im Exil ab : ông ta phải sống lưu vong trong những năm cuối đời.
ableben /(sw. V.) (veraltend)/
(ist) chết;
từ trần (sterben);
in dem Jahr, als der Chef abgelebt ist : vào năm mà người chỉ huy từ trần.