TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ableben

chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạ thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua đỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã trải qua trong một khoảng thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ableben

Ableben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er lebte die restlichen Jahre im Exil ab

ông ta phải sống lưu vong trong những năm cuối đời.

in dem Jahr, als der Chef abgelebt ist

vào năm mà người chỉ huy từ trần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ableben /(sw. V.) (veraltend)/

(hat) đã trải qua trong một khoảng thời gian (từ đầu đến cuối);

er lebte die restlichen Jahre im Exil ab : ông ta phải sống lưu vong trong những năm cuối đời.

ableben /(sw. V.) (veraltend)/

(ist) chết; từ trần (sterben);

in dem Jahr, als der Chef abgelebt ist : vào năm mà người chỉ huy từ trần.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ableben /n -s/

sự] tạ thế, qua đỏi, chết, mất; (vua, chúa) băng hà, thăng, (sư sãi) viên tịch, tịch.