Chuyên ngành chất dẻo (nnt) |
Auf der Skalentrommel sind die Hundertstelmillimeter ablesbar. |
Trên mặt trống thang, các số thuộc phần trăm của milimet có thể đọc được. |
Am LCD-Grafik-Display sind die folgenden Messwerte ablesbar: |
Trên màn hình LCD, các trị số đo có thể đọc được như sau: |
Bei Beachtung der Arbeitsregeln sind die Winkelwerte an Universalwinkelmessern mit Ziffernanzeige wesentlich einfacher ablesbar. |
Khi tuân thủ các quy định làm việc, các trị s ố góctrên thước đo góc vạn năng với hiển thị bằng sốcó thể dễ đọc hơn nhiều. |
Chuyên ngành CN Hóa (nnt) |
Im Allgemeinen nur örtlich ablesbar (Zeigerthermometer) |
Thông thường chỉ đọc được trị số đo tại chỗ (nhiệt kế dùng kim chỉ) |