TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ablesbar

readable

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

ablesbar

lesbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

ablesbar

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Auf der Skalentrommel sind die Hundertstelmillimeter ablesbar.

Trên mặt trống thang, các số thuộc phần trăm của milimet có thể đọc được.

Am LCD-Grafik-Display sind die folgenden Messwerte ablesbar:

Trên màn hình LCD, các trị số đo có thể đọc được như sau:

Bei Beachtung der Arbeitsregeln sind die Winkelwerte an Universalwinkelmessern mit Ziffernanzeige wesentlich einfacher ablesbar.

Khi tuân thủ các quy định làm việc, các trị s ố góctrên thước đo góc vạn năng với hiển thị bằng sốcó thể dễ đọc hơn nhiều.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Im Allgemeinen nur örtlich ablesbar (Zeigerthermometer)

Thông thường chỉ đọc được trị số đo tại chỗ (nhiệt kế dùng kim chỉ)

Từ điển Polymer Anh-Đức

readable

lesbar, ablesbar