Việt
ép bằng chổi lăn cao su
giẫm phải
giẫm hỏng
giẫm gẫy.
nghiền đứt
nghiến đứt
Anh
squeegee
Đức
abquetschen
Abquetschen
Gạt giữa hai trục lăn
ich habe mir um ein Haar den Finger abgequetscht
chỉ sém chút nữa tôi đã nghiến đứt ngón tay rồi.
abquetschen /(sw. V.; hat)/
nghiền đứt; nghiến đứt;
ich habe mir um ein Haar den Finger abgequetscht : chỉ sém chút nữa tôi đã nghiến đứt ngón tay rồi.
abquetschen /vt/
giẫm phải, giẫm hỏng, giẫm gẫy.
abquetschen /vt/FOTO/
[EN] squeegee
[VI] ép bằng chổi lăn cao su