TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abschöpfen

Hớt váng

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hớt ra

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hớt bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vớt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abschöpfen

skim off/ scoop off/scoop up

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Skimming

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

skim

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

skim off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abschöpfen

abschöpfen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschÖpfen /(sw. V.; hat)/

vớt ra; hớt ra;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abschöpfen /vt/CNSX, ÔNMT/

[EN] skim off

[VI] hớt váng, hớt bọt

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

abschöpfen

[EN] skim (off)

[VI] hớt ra

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Skimming

[DE] Abschöpfen

[VI] Hớt váng

[EN] Using a machine to remove oil or scum from the surface of the water.

[VI] Dùng máy để vớt bỏ váng dầu trên mặt nước.

Từ điển Polymer Anh-Đức

skim off/ scoop off/scoop up

abschöpfen