Việt
hằng số điện môi tuyệt đối
Anh
absolute permittivity
Đức
absolute Permittivität
Pháp
permittivité absolue
[DE] absolute Permittivität
[VI] hằng số điện môi tuyệt đối
[EN] absolute permittivity
[FR] permittivité absolue
absolute Permittivität /SCIENCE/