Việt
cân
cần nhắc
Đức
abwägen
Wer sich die Zukunft nicht vorstellen kann, der kann auch die Folgen seines Handelns nicht abwägen.
Kẻ nào không hề mường tượng được điều gì sẽ có thề xảy ra trong tương lai, kẻ ấy cũng không có khả năng cân nhắc hậu quả hành động của mình.
abwägen /vt/
1. cân, cần nhắc; -