Việt
Axit
một loại thuốc gây nghiện
Anh
acid
acid/acidic adj/adv
Đức
Acid
azid
sauer
Pháp
acide
DNS (Desoxyribonukleinsäure), international DNA (A = Acid statt S = Säure). Sie ist der entscheidende Bestandteil der Erbsubstanz in den Zellen aller Lebewesen.
DNA (tiếng quốc tế deoxyribonuclic acid) là bộ phận quyết định của vật chất di truyền trong tế bào sinh vật.
azid, acid, sauer
Acid /f'assid], das; -s (Jargon)/
một loại thuốc gây nghiện (LSD);
[DE] Acid
[EN] acid
[VI] Axit
[FR] acide