TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

axit

Axit

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tính axit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hyđrazoat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chua chua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hơi chua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aliphatische ~ axit mạch thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị chua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
axít

axít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
axỉt

axỉt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

axit

acid

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

acidic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acidulous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sourish

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

azide

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hydrazoate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 acid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

persilic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
axít

acid

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 acid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

axit

Acid

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Säure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

azid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

säurehaltig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angesäuert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

säurebildend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

säuerlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
axỉt

Saure

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
axít

Säuren

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

axit

acide

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aliphatische Säure axit

mạch thẳng;

aromatische Säure axit

dãy thơm; 2. vị chua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abreagierte Säure

axit đã phản ứng

anorganische Säure

axit vô cơ

arsenige Säure

axit arsenỉc

chlorige Säure

axit clorơ

einbasige Säure

axit đơn bazơ

konzentrierte Säure

axịt đậm đặc

mehr- basige Säure

axit nhiều bazơ

organische Säure

axit hữu cơ

reine Säure

axit tinh chất

schweflige Säure

axit sunfura

selenige Säure

axit sélena

teilurige Säure

axit telurơ

wasserfreie Säure

axit không nước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Säure /f =, -n/

1. (hóa) axit, aliphatische Säure axit mạch thẳng; aromatische Säure axit dãy thơm; 2. vị chua.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

persilic

(thuộc) axit, có tính axit (đá xâm nhập)

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

acid

axít

Một chất được đặc trưng khi phản ứng với bazơ hay alkali trong nước thì tạo thành muối. Một axít giải phóng ion hydrogen nhờ vào sự phân ly trong nước, có pH thấp hơn 7.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Säuren

[VI] Axít

[EN] acid

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Azid /das; -[e]s, -e (Chemie)/

axit;

Saure /[’zoyro], die; -, -n/

(Chemie) axỉt;

axit đã phản ứng : abreagierte Säure axit vô cơ : anorganische Säure axit arsenỉc : arsenige Säure axit clorơ : chlorige Säure axit đơn bazơ : einbasige Säure axịt đậm đặc : konzentrierte Säure axit nhiều bazơ : mehr- basige Säure axit hữu cơ : organische Säure axit tinh chất : reine Säure axit sunfura : schweflige Säure axit sélena : selenige Säure axit telurơ : teilurige Säure axit không nước. : wasserfreie Säure

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acid

axit

 acid /điện/

axít

Chất điện giải trong bình acqui, hỗn hợp axit sunfuric và nước.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

acid

axit

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Acid

Axit

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Acid /HÓA HỌC/

Axit

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Säure /f/CNT_PHẨM, GIẤY, KT_DỆT/

[EN] acid

[VI] axit

säurehaltig /adj/D_KHÍ/

[EN] acidic

[VI] (thuộc) axit, chua

angesäuert /adj/HOÁ/

[EN] acidulous, sourish

[VI] (thuộc) axit, chua

azid /adj/HOÁ/

[EN] acidic

[VI] (thuộc) axit, chua

Azid /nt/HOÁ/

[EN] azide, hydrazoate

[VI] axit, hyđrazoat

säurebildend /adj/HOÁ/

[EN] acidic

[VI] (thuộc) axit, có tính axit

säuerlich /adj/HOÁ/

[EN] acidulous, sourish

[VI] (thuộc) axit, chua chua, hơi chua

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Acid

Axit

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Axit

[DE] Acid

[EN] acid

[VI] Axit

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

acid

[DE] Acid

[VI] Axit

[FR] acide