TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aliphatische ~ axit mạch thẳng

axit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aliphatische ~ axit mạch thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị chua.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

aliphatische ~ axit mạch thẳng

Säure

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aliphatische Säure axit

mạch thẳng;

aromatische Säure axit

dãy thơm; 2. vị chua.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Säure /f =, -n/

1. (hóa) axit, aliphatische Säure axit mạch thẳng; aromatische Säure axit dãy thơm; 2. vị chua.