TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có tính axit

có tính axit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

axit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

có tính axit

acidic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 acidic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

persilic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

có tính axit

Acidic

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

säurebildend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

persilic

(thuộc) axit, có tính axit (đá xâm nhập)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

säurebildend /adj/HOÁ/

[EN] acidic

[VI] (thuộc) axit, có tính axit

Từ điển môi trường Anh-Việt

Acidic

Có tính axit

The condition of water or soil that contains a sufficient amount of acid substances to lower the pH below 7.0.

Trạng thái nước hay đất chứa một lượng vừa đủ các chất axit có thể làm giảm độ pH xuống dưới 7, 0.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Acidic

[DE] Acidic

[VI] Có tính axit

[EN] The condition of water or soil that contains a sufficient amount of acid substances to lower the pH below 7.0.

[VI] Trạng thái nước hay đất chứa một lượng vừa đủ các chất axit có thể làm giảm độ pH xuống dưới 7, 0.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acidic /cơ khí & công trình/

có tính axit

 acidic

có tính axit

acidic

có tính axit