TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

acidic

Thuộc axit

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có tính axit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

axit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

acidic

acidic

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E541

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sodium aluminium phosphate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

acidic

sauer

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

säurebildend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

säurehaltig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

säuerlich

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

azid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Acidic

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

E541

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saures Natriumaluminiumphosphat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

acidic

acide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E541

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phosphate d'aluminium sodique acide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acid,acidic /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] sauer

[EN] acid; acidic

[FR] acide

acid,acidic /INDUSTRY-CHEM/

[DE] sauer

[EN] acid; acidic

[FR] acide

E541,sodium aluminium phosphate,acidic /INDUSTRY-CHEM/

[DE] E541; saures Natriumaluminiumphosphat

[EN] E541; sodium aluminium phosphate, acidic

[FR] E541; phosphate d' aluminium sodique acide

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acidic

có tính axit

acidic

thuộc axit

Từ điển môi trường Anh-Việt

Acidic

Có tính axit

The condition of water or soil that contains a sufficient amount of acid substances to lower the pH below 7.0.

Trạng thái nước hay đất chứa một lượng vừa đủ các chất axit có thể làm giảm độ pH xuống dưới 7, 0.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Acidic

Thuộc axit

Acidic

Thuộc axit

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Acidic

[DE] Acidic

[VI] Có tính axit

[EN] The condition of water or soil that contains a sufficient amount of acid substances to lower the pH below 7.0.

[VI] Trạng thái nước hay đất chứa một lượng vừa đủ các chất axit có thể làm giảm độ pH xuống dưới 7, 0.

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Acidic /HÓA HỌC/

Thuộc axit

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

säurebildend /adj/HOÁ/

[EN] acidic

[VI] (thuộc) axit, có tính axit

säurehaltig /adj/D_KHÍ/

[EN] acidic

[VI] (thuộc) axit, chua

azid /adj/HOÁ/

[EN] acidic

[VI] (thuộc) axit, chua

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Acidic

Thuộc axit

Từ điển Polymer Anh-Đức

acidic

sauer, säuerlich; säurebildend, säurehaltig