TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

acidulous

hơi chua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có pha axit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có vị chua

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

có tính axit nhẹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

axit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chua chua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

acidulous

acidulous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sourish

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

acidulous

säuerlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angesäuert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

säuerlich /adj/HOÁ/

[EN] acidulous, sourish

[VI] (thuộc) axit, chua chua, hơi chua

angesäuert /adj/HOÁ/

[EN] acidulous, sourish

[VI] (thuộc) axit, chua

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acidulous

hơi chua, có tính axit nhẹ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

acidulous

có pha axit, có vị chua