TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hơi chua

hơi chua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có tính axit nhẹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

axit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chua chua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hơi chua

acidulous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 acidulous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sourish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subacid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sourish

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hơi chua

säuerlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Natürlicher Regen ist wegen des CO2-Gehalts der Atmosphäre und der daraus in geringem Maß entstehenden Kohlensäure (H2CO3) immer leicht sauer und hat einen pH-Wert zwischen 5,5 und 6.

Mưa tự nhiên bao giờ cũng hơi chua với độ pH giữa 5,5 và 6 có nguyên nhân từ hàm lượng CO2 trong không khí và một lượng nhỏ carbonic acid (H2CO3) sinh ra từ đó.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

säuerlich /adj/HOÁ/

[EN] acidulous, sourish

[VI] (thuộc) axit, chua chua, hơi chua

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acidulous

hơi chua

 sourish

hơi chua

 subacid

hơi chua

 acidulous

hơi chua, có tính axit nhẹ

acidulous

hơi chua, có tính axit nhẹ