Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Azid /nt/HOÁ/
[EN] azide, hydrazoate
[VI] axit, hyđrazoat
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
azide /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Azid
[EN] azide
[FR] azoture
azide /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Azid
[EN] azide
[FR] azide; azoture