TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

azid

axit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hyđrazoat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

azid

azide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hydrazoate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acidic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acid/acidic adj/adv

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

azid

Azid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

acid

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

sauer

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

azid

azoture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

azide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

acid/acidic adj/adv

azid, acid, sauer

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Azid /das; -[e]s, -e (Chemie)/

axit;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Azid /nt/HOÁ/

[EN] azide, hydrazoate

[VI] axit, hyđrazoat

azid /adj/HOÁ/

[EN] acidic

[VI] (thuộc) axit, chua

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Azid /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Azid

[EN] azide

[FR] azoture

Azid /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Azid

[EN] azide

[FR] azide; azoture