Việt
Chất được hấp phụ
có thể hút bám
chất hút bám
Anh
Adsorptive
adsorptive/adsorbate
adsorbate
Đức
Adsorptiv
Adsorbat
Adsorpt
Sorbend
Sorptiv
adsorbierte Substanz
Pháp
substance adsorbée
Adsorbat (gebundenes Adsorptiv + Adsorbens.
Hỗn hợp hấp phụ (là hệ thống gồm cả chất hấp phụ và chất được hấp phụ)
Gebundenes Adsorptiv wird auch als Adsorpt bezeichnet)
Quá trình hoàn nguyên (là quá trình giải phóng chất được hấp phụ ra khỏi chất hấp phụ)
Desorption (Befreiung des Adsorbens vom aufgenommenen Adsorptiv)
Vùng chuyển giao (là vùng vận chuyển chất được hấp phụ đến chất hấp phụ, quá trình hấp phụ còn hoạt động)
Massenverhältnis Adsorptiv/Adsorbens (Beladung) in kg/kg
Tỷ lệ khối lượng chất được hấp phụ/chất hấp phụ [kg/kg]
Massenverhältnis Adsorptiv/Trägergas (Beladung) in kg/kg
Tỷ lệ khối lượng chất được hấp phụ/khí tải [kg/kg]
Adsorptiv,Sorbend,Sorptiv,adsorbierte Substanz /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Adsorptiv; Sorbend; Sorptiv; adsorbierte Substanz
[EN] adsorbate
[FR] substance adsorbée
Adsorptiv, Adsorbat, Adsorpt
adsorptiv /(Adj.) (Chemie, Physik)/
có thể hút bám;
Adsorptiv /das; -s, -e (Chemie, Physik)/
chất hút bám;
[EN] Adsorptive
[VI] Chất được hấp phụ