TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

akkommodieren

điều tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích nghi sich akkommodieren: thống nhất ý kiến với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏa hiệp với ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

akkommodieren

akkommodieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dadurch wird das Auge akkommodiert

qua đó mất sẽ bị điều tiết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

akkommodieren /(sw. V.; hạt)/

(Physiol ) điều tiết; thích ứng (anpassen);

dadurch wird das Auge akkommodiert : qua đó mất sẽ bị điều tiết.

akkommodieren /(sw. V.; hạt)/

thích ứng; thích nghi (sich anpassen) (veraltet) sich akkommodieren: thống nhất ý kiến với ai; thỏa hiệp với ai;