TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aktive

vận động viên thường xuyên tham gia thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại xà gà vấn sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aktive

Aktive

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Sensoren

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aktive Drehzahlfühler.

Đầu dò tốc độ quay chủ động.

Aktive Kopfstütze

Tựa đầu chủ động

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aktive Gase

Khí bảo vệ hoạt tính

 Aktive Entlüftung

 Thoát khí chủ động

Aktive Rolle

Cuộn đang hoạt động

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Sensoren,aktive

[EN] – active

[VI] Cảm biến, loại tích cực

Sensoren,aktive

[EN] sensors, active

[VI] cảm biến, loại tích cực

Sensoren,aktive

[EN] Sensors, active

[VI] Cảm biến, loại tích cục

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aktive /[ak'tkvo], der u. die; -n, -n/

(nam, nữ) vận động viên thường xuyên tham gia thi đấu;

Aktive /die; -n, -n (ugs. veraltet)/

loại xà gà vấn sẵn;