TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aller

xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

aller

aller

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Summe aller möglichen Abweichungen derIstoberfläche,

Sai lệch hình dạng là tổng tất cả sai lệch có thể có của bề mặt thực tế.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verminderte Traktion aller Antriebsräder.

Giảm lực kéo trên tất cả các bánh xe chủ động.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Höchster Wirkungsgrad aller Bodenkolonnen

Cho hiệu quả phân tách cao nhất so với các loại mâm khác

Darstellung aller Apparate und Maschinen im Detail, aller Rohrleitungen und Armaturen und aller MSR-Einrichtungen mit genormten grafischen Symbolen

Trình bày chi tiết các thiết bị và máy móc, tất cả các đường ống và phụ kiện và tất cả các thiết bị điều khiển với biểu tượng theo tiêu chuẩn

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Summe aller Stoffe

Tổng số tất cả các chất

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aller

xem