Việt
chữ-số
mẫu tự-số tự
chữ - số
chũ chữ số.
theo chữ cái con số
' chữ chữ số
Anh
alphanumeric
alpha-numeric
alpha-numerical
alphanumerical
Đức
alphanumerisch
Pháp
alphanumérique
Bevorzugt: Quadrat (Rechteck möglich), alphanumerisch bezeichnet (z.B. Schritt 12 oder Schritt 3B).
Ưu tiên: Hình vuông (có thể hình chữ nhật), ký hiệu với chữ số (t.d. bước 12 hay bước 3B).
alphanumerisch /(Adj.) (Datenverarb.)/
theo chữ cái con số; ' chữ chữ số;
alphanumerisch /a/
alphanumerisch /adj/M_TÍNH/
[EN] alphanumeric
[VI] (thuộc) chữ - số
alphanumerisch /IT-TECH/
[DE] alphanumerisch
[EN] alpha-numeric; alpha-numerical; alphanumeric; alphanumerical
[FR] alphanumérique
[VI] chữ-số, mẫu tự-số tự