TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alphanumerische

Mã thể hiện bằng chữ và số

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

alphanumerische

codes

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

alphanumeric

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

alphanumerische

Codes

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

alphanumerische

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei handelt es sich um 5-stellige alphanumerische Codes, z.B. P 0 150.

Những mã lỗi này chứa 5 chữ hoặc số, thí dụ

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Codes,alphanumerische

[EN] codes, alphanumeric

[VI] Mã thể hiện bằng chữ và số