Việt
sự tiêu huỷ kỵ khí
sự lên men kỵ khí
Anh
anaerobic digestion
anaerobic fermentation
fermentation
Đức
anaerobe Gärung
Gaerung
Pháp
fermentation anaérobie
Gaerung,anaerobe Gärung /SCIENCE/
[DE] Gaerung; anaerobe Gärung
[EN] fermentation
[FR] fermentation; fermentation anaérobie
anaerobe Gärung /f/P_LIỆU/
[EN] anaerobic digestion, anaerobic fermentation
[VI] sự tiêu huỷ kỵ khí, sự lên men kỵ khí