Việt
angesagt sein : cụm từ này có hai nghĩa: đang mốt
đang được ưa chuộng
rất được ưa thích
Đức
angesagt
(b) xảy ra, đươc làm, đươc thưc hiên.
angesagt /(Adj.)/
angesagt sein (ugs ): cụm từ này có hai nghĩa: (a) đang mốt; đang được ưa chuộng; rất được ưa thích;
(b) xảy ra, đươc làm, đươc thưc hiên. :