TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

angesteckt

contaminated

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

angesteckt

angesteckt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verseucht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

angesteckt

contaminé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

souillé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein eigener Stromkreis prüft, ob der Ladestecker angesteckt ist. Ein versehentliches Ausreißen der gesteckten Ladeleitung ist ausgeschlossen.

Một mạch điện riêng kiểm tra xem giắc cắm đã được cắm vào chưa để loại trừ việc dây nạp điện tuột ra khỏi giắc cắm ngoài ý muốn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

angesteckt,verseucht /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] angesteckt; verseucht

[EN] contaminated

[FR] contaminé; souillé