TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ankochen

hấp hơi nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chần nước sôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nấu nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ankochen

parboil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bring to the boil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ankochen

ankochen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zum Kochen bringen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ankochen

porter à l'ébullition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Spargel sollen nur kurz angekocht werden

các cọng măng tầy chỉ nền nấu nhanh thôi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ankochen,zum Kochen bringen /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] ankochen; zum Kochen bringen

[EN] bring to the boil

[FR] porter à l' ébullition

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ankOChen /(sw. V.; hat)/

nấu nhanh;

die Spargel sollen nur kurz angekocht werden : các cọng măng tầy chỉ nền nấu nhanh thôi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ankochen /vt/CNT_PHẨM/

[EN] parboil

[VI] hấp hơi nước, chần nước sôi