TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

apikal

đặt ở ngọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng về đỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng về ngọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát âm bằng đầu lưỡi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

apikal

apical

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

apikal

apikal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

apicalis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

apikal

apical

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

apicalis,apikal /SCIENCE/

[DE] apicalis; apikal

[EN] apical

[FR] apical

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

apikal /(Adj.)/

(Bot ) đặt ở ngọn; hướng về đỉnh; hướng về ngọn;

apikal /(Adj.)/

(Sprachw ) phát âm bằng đầu lưỡi;