Việt
đặt ở ngọn
hướng về đỉnh
hướng về ngọn
phát âm bằng đầu lưỡi
Anh
apical
Đức
apikal
apicalis
Pháp
apicalis,apikal /SCIENCE/
[DE] apicalis; apikal
[EN] apical
[FR] apical
apikal /(Adj.)/
(Bot ) đặt ở ngọn; hướng về đỉnh; hướng về ngọn;
(Sprachw ) phát âm bằng đầu lưỡi;