TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

apochromatisch

tiêu sắc phức

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

apôcrômatic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

kính tiêu sắc phức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

apochromat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

apochromatisch

apochromatic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

apochromatisch

apochromatisch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

apochromatisch

apochromatique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

apochromatisch /(Adj.) (Optik)/

(thuộc) kính tiêu sắc phức; apochromat;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

apochromatisch /adj/Q_HỌC/

[EN] apochromatic

[VI] tiêu sắc phức

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

apochromatic

[DE] apochromatisch

[VI] (vật lý) tiêu sắc phức, apôcrômatic

[FR] apochromatique