Việt
giả mạo
không đích xác
ngụy tác
đáng ngô.
đáng ngờ
Đức
apokryph
apokryph /(Adj.)/
(Rel ) giả mạo; ngụy tác;
(bildungsspr ) không đích xác; đáng ngờ (zweifelhaft, unecht);
apokryph /a/
1. giả mạo, ngụy tác; 2. không đích xác, đáng ngô.