TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

apparativ

thiết bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dụng cụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng thiết bị máy móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vối sự trợ giúp của các thiết bị máy móc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

apparativ

apparativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese werden apparativ durch Variation der Drehzahl oder der Rotoren erreicht (Seite 182).

Điều này có thể đạt được bằng cách thay đổi độ quay hay cánh quạt (trang 182).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

apparativ /[apara'ti.f] (Adj.) (Fachspr.)/

(thuộc) thiết bị; dụng cụ; máy móc;

apparativ /[apara'ti.f] (Adj.) (Fachspr.)/

bằng thiết bị máy móc; vối sự trợ giúp của các thiết bị máy móc;