TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

armieren

vũ trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc thép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung cấp dụng cụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cốt thép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cấp khí giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cốt thép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bọc cốt cung cấp dụng cụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

armieren

armieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Glasgewichten über 100 kg bei Festverglasungen ist mindestens das untere Blendrahmen-Querstück zu armieren.

Khi lắp kính cố định có tải trọng trên 100 kg, ít nhất thanh ngang phía dưới của khung chắn phải được gia cố.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

armieren /(sw. V.; hát)/

(Milit veraltet) vũ trang; cung cấp khí giới;

armieren /(sw. V.; hát)/

(Bauw , Technik) làm cốt thép; bọc thép; bọc cốt (Technik) cung cấp dụng cụ; trang bị;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

armieren /vt/

1. vũ trang; 2. cung cấp dụng cụ, trang bị; 3. bọc thép; 4. (xây dựng) làm cốt thép.