Việt
thơm
có hương vị.
thơm ngon
nhiều hương vị
có mùi dễ chịu
Anh
aromatic
Đức
aromatisch
Pháp
arylique
aromatique
ein aromatischer Tee
một loại trà thơm. (Chemie) có mạch carbon, chuỗi carbon.
aromatisch /[aro'ma:tij] (Adj.)/
thơm ngon; nhiều hương vị; có mùi dễ chịu (würzig, wohlschmeckend, wohlriechend);
ein aromatischer Tee : một loại trà thơm. (Chemie) có mạch carbon, chuỗi carbon.
aromatisch /a/
thơm, có hương vị.
aromatisch /INDUSTRY-CHEM/
[DE] aromatisch
[EN] aromatic
[FR] arylique
aromatisch /IT-TECH,INDUSTRY-CHEM/
[FR] aromatique