Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
asymptotisch
asymptotique
asymptotisch
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
asymptotisch /adj/HÌNH/
[EN] asymptotic
[VI] tiệm cận
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
asymptotic
[DE] asymptotisch
[VI] tiệm cận
[FR] asymptotique