TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

asymptotisch

tiệm cận

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

asymptotisch

asymptotic

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

asymptotisch

asymptotisch

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

asymptotisch

asymptotique

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ist asymptotisch gleich (z. B. f ist asymptotisch gleich g)

Gần như bằng (t.d. f gần như bằng g)

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

asymptotisch

asymptotique

asymptotisch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

asymptotisch /adj/HÌNH/

[EN] asymptotic

[VI] tiệm cận

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

asymptotic

[DE] asymptotisch

[VI] tiệm cận

[FR] asymptotique