TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

atü

Atmosphärenüberdruck áp suất dư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

atü

gauge pressure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

atü

atü

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Atmosphären-Überdruck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

atü

pression effective

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Atmosphären-Überdruck,atü /ENERGY-MINING/

[DE] Atmosphären-Überdruck; atü

[EN] gauge pressure

[FR] pression effective

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

atü

Atmosphärenüberdruck (vật lí) áp suất dư.