Anh
atmospheric corrosion
Đức
Korrosion
atmosphärische
Der atmosphärische Druck im Rohr wirkt gegen das Tankvakuum und drückt es gegen die Körbe.
Áp suất không khí bên trong ống tác động ngược lại chân không trong bồn và đẩy ống về phía giỏ.
Atmosphärische Luft enthält immer mehr oder weniger Wasserdampf, dessen Sättigungsmenge neben dem Volumen von der Temperatur abhängt.
Không khí trong bầu khí quyển luôn chứa ít nhiều hơi nước mà lượng bão hòa tùy thuộc vào thể tích và nhiệt độ.
Atmosphärische Destillation (Bild 1).
Chưng cất khí quyển (Hình 1).
Atmosphärische Druckdifferenz, Überdruck
Chênh lệch áp suất khí quyển, áp suất dư
Überdruck (atmosphärische Druckdifferenz)
Áp suất dư (độ sai biệt của áp suất với khí quyển)
Korrosion,atmosphärische