TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auf und ab

lui tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên lén xuóng xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

auf und ab

auf und ab

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Antriebswelle bewegt über den Exzenternocken die drei Pumpenkolben der Pumpenelemente auf und ab.

Rotor của bơm di chuyển 3 piston bơm lên xuống thông qua các cam lệch tâm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ist eine Wanddickenregulierung erforderlich, muss bei diesenKöpfen die Düse auf und ab bewegt werden.

Nếu muốn điềuchỉnh lại độ dày thành của chi tiết thì đầuphun ở những ống này phải di chuyển lên xuống được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auf und ab

lui tói, lên lén xuóng xuống,