Việt
co vì nhiệt
Anh
heat- shrunk
Đức
aufgeschrumpft
Am Umfang des Schwungrades ist meistens der Zahnkranz aufgeschrumpft oder angeschraubt, in den das Ritzel zum Starten des Motors einspurt.
Vành răng khởi động được lắp ép nóng hay được bắt bu lông lên chu vi của bánh đà, vành răng này ăn khớp với một bánh răng chủ động để khởi động động cơ.
aufgeschrumpft /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] heat- shrunk
[VI] (bị) co vì nhiệt