TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufpflanzen

lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủng một cách vô lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đựng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp lưỡi lê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đứng chặn đường với vẻ khiêu khích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufpflanzen

aufpflanzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Fahne aufpflanzen

cắm lá cờ lên.

sich vor dem Eingang aufpflanzen

đứng chặn trước cửa với vẻ khiêu khích.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufpflanzen /(sw. V.; hat)/

đựng lên; cắm lên (aufstellen, aufrichten);

eine Fahne aufpflanzen : cắm lá cờ lên.

aufpflanzen /(sw. V.; hat)/

lắp lưỡi lê (aufstecken);

aufpflanzen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) đứng chặn đường với vẻ khiêu khích (sich hinstellen);

sich vor dem Eingang aufpflanzen : đứng chặn trước cửa với vẻ khiêu khích.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufpflanzen /vt/

lắp (lưôi lê); cắm (cd);

aufpflanzen

đủng một cách vô lễ; hến bộ, trưỏng thành, phát triển.