Việt
chải cho bong ra
chải cho tróc ra
chải sạch
chải cho suông
chải thẳng
Đức
ausbursten
ausbursten /(sw. V.; hat)/
chải cho bong ra; chải cho tróc ra;
chải sạch;
(tóc, lông) chải cho suông; chải thẳng;