Việt
thể kéo lại
có thể co lại
Anh
retractable có
Đức
ausfahrbar
Stabförmige Staudrucksonden: geringer Druckverlust, ohne Betriebsunterbrechung installierbar, z. T. ein- und ausfahrbar (um Rohrmolchen zu ermöglichen) und z. T. für Umkehrung der Strömungsrichtung geeignet
Với đầu dò hình que dùng áp suất đo (ứ) đọng: áp suất hao tổn ít, không bị gián đoạn vận hành lúc lắp đặt, một phần có thể chạy vào và ra (để dùng như dụng cụ nạo ống), phần nào thích hợp khi chiều chảy chất đo đổi
ausfahrbar /adj/CNSX/
[EN] retractable có
[VI] thể kéo lại, có thể co lại