Anh
equipped
Đức
ausgestattet
So sind diese Gebäude mit gewaltigen Antriebsaggregaten ausgestattet und kommen nie zum Stillstand.
Cho nên những tòa nhà này được trang bị những cỗ máy có sức mạnh khổng lồ không bao giờ ngừng nhỉ.
Der Trocknungskanal ist deshalb mit möglichst vielen Heizzonen ausgestattet.
Vì thế kênh sấy khô phải được trang bị nhiều vùng gia nhiệt nhất có thể.
Das zentrale Steuergerät ist mit Selbstdiagnosefunktion ausgestattet.
Bộ điều khiển trung tâm được trang bị chức năng tự chẩn đoán lỗi.
Einer der Wellenzapfen ist mit seitlichen Anlaufflächen ausgestattet.
Một trong những cổ khuỷu có bề mặt tiếp cận ở hai bên.
Das Stecksystem ist zusätzlich mit einem Fehlerstromschutz ausgestattet.
Hệ thống giắc cắm nhiều biện pháp an toàn khác nhau.