TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

ausgestattet

equipped

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

ausgestattet

ausgestattet

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

So sind diese Gebäude mit gewaltigen Antriebsaggregaten ausgestattet und kommen nie zum Stillstand.

Cho nên những tòa nhà này được trang bị những cỗ máy có sức mạnh khổng lồ không bao giờ ngừng nhỉ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Trocknungskanal ist deshalb mit möglichst vielen Heizzonen ausgestattet.

Vì thế kênh sấy khô phải được trang bị nhiều vùng gia nhiệt nhất có thể.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das zentrale Steuergerät ist mit Selbstdiagnosefunktion ausgestattet.

Bộ điều khiển trung tâm được trang bị chức năng tự chẩn đoán lỗi.

Einer der Wellenzapfen ist mit seitlichen Anlaufflächen ausgestattet.

Một trong những cổ khuỷu có bề mặt tiếp cận ở hai bên.

Das Stecksystem ist zusätzlich mit einem Fehlerstromschutz ausgestattet.

Hệ thống giắc cắm nhiều biện pháp an toàn khác nhau.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausgestattet

equipped