TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auslaufsicher

không thấm

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

auslaufsicher

leak-proof

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

auslaufsicher

auslaufsicher

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Batteriebauart ist völlig auslaufsicher und kann in jeder beliebigen Lage eingebaut werden.

Loại ắc quy này hoàn toàn không sợ rò rỉ chất điện phân và có thể lắp đặt vào bất kỳ vị trí nào.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

auslaufsicher

[EN] leak-proof

[VI] không thấm,