ausmustern /(sw’ V.; hat)/
(Milit ) loại vì không đủ điều kiện sức khỏe (aussor- tieren);
er wurde wegen seiner Krankheit ausgemustert : anh ta bị loại không cho gia nhập quân đội vì căn bệnh của mình.
ausmustern /(sw’ V.; hat)/
loại ra;
loại bỏ những vật không còn dùng đốn (aussondem, ausscheiden) (Textilind ) tạo mẫu;
sáng tác mẫu (Muster anfertigen);