Việt
quất bằng roi một cách dã man
trừng phạt bằng roi
đánh roi
Đức
auspeit
die Gefangenen wurden ausge peitscht
các tù nhân bị đánh roi tới tấp.
auspeit /sehen (sw. V.; hat)/
quất bằng roi một cách dã man; trừng phạt bằng roi; đánh roi;
die Gefangenen wurden ausge peitscht : các tù nhân bị đánh roi tới tấp.