ausrauchern /(sw. V.; hat)/
hun khói;
xông khói dể diệt trừ (côn trùng );
ausrauchern /(sw. V.; hat)/
(Jägerspr ) xông khói để xua (thú) ra khỏi hang hay chỗ ẩn nấp;
ausrauchern /(sw. V.; hat)/
(căn phòng) được xông khói;
được xịt thuốc diệt côn trùng;