TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausrauchern

hun khói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xông khói dể diệt trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xông khói để xua ra khỏi hang hay chỗ ẩn nấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được xông khói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được xịt thuốc diệt côn trùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausräuchern

smoking out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ausrauchern

ausrauchern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
ausräuchern

ausräuchern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ausräuchern

enfumage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausräuchern /ENVIR/

[DE] ausräuchern

[EN] smoking out

[FR] enfumage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausrauchern /(sw. V.; hat)/

hun khói; xông khói dể diệt trừ (côn trùng );

ausrauchern /(sw. V.; hat)/

(Jägerspr ) xông khói để xua (thú) ra khỏi hang hay chỗ ẩn nấp;

ausrauchern /(sw. V.; hat)/

(căn phòng) được xông khói; được xịt thuốc diệt côn trùng;