TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

automatische prüfeinrichtung

thiết bị kiểm tra tự động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

automatische prüfeinrichtung

automatic test equipment

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

automatische prüfeinrichtung

automatische Prüfeinrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatisches Prüfgerät

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

automatische prüfeinrichtung

contrôleur automatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

automatische Prüfeinrichtung,automatisches Prüfgerät /IT-TECH/

[DE] automatische Prüfeinrichtung; automatisches Prüfgerät

[EN] automatic test equipment

[FR] contrôleur automatique

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

automatische Prüfeinrichtung /f (ATE)/M_TÍNH/

[EN] automatic test equipment (ATE)

[VI] thiết bị kiểm tra tự động