Việt
nách.
nách
ở vùng nách
nách lá
ở nách lá
Đức
axillar
axillar /(Adj.)/
(Med ) (thuộc) nách; ở vùng nách;
(Bot ) (thuộc) nách lá; ở nách lá;
axillar /a/
thuộc] nách.